Đau vai gáy là tình trạng phổ biến, gây khó chịu và ảnh hưởng đến chất lượng cuộc sống. Việc sử dụng thuốc phù hợp có thể giúp giảm đau hiệu quả, tùy thuộc vào mức độ nghiêm trọng và nguyên nhân gây bệnh. Dưới đây là danh sách top thuốc điều trị đau vai gáy được các chuyên gia khuyến nghị, dựa trên cơ chế hoạt động và hiệu quả lâm sàng. Bài viết được tham vấn bởi Ông Nguyễn Thành Danh, truyền nhân đời thứ 4 dòng họ Lương y Nguyễn Văn Thơm, chuyên gia Đông y tại Dược Bình Đông, với kinh nghiệm phong phú trong điều trị bệnh lý xương khớp. Luôn tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng bất kỳ loại thuốc nào để đảm bảo an toàn và phù hợp với tình trạng sức khỏe.
Thuốc Giảm Đau Paracetamol
Paracetamol là một trong những lựa chọn hàng đầu cho các trường hợp đau vai gáy ở mức độ nhẹ đến trung bình, nhờ khả năng giảm đau nhanh chóng mà không gây nhiều tác dụng phụ nếu sử dụng đúng cách. Loại thuốc này thường được khuyến nghị như bước đầu tiên trong điều trị triệu chứng, giúp người bệnh nhanh chóng lấy lại sự thoải mái trong sinh hoạt hàng ngày.
- Thành phần: Hoạt chất chính là Paracetamol.
- Cơ chế hoạt động: Paracetamol tác động lên hệ thần kinh trung ương, ức chế sản sinh prostaglandin – chất trung gian gây viêm và truyền cảm giác đau. Nhờ vậy, thuốc giúp ngăn chặn chuỗi phản ứng dẫn đến cảm giác đau, mang lại cảm giác dễ chịu cho người bệnh.
- Tác dụng: Giảm đau hiệu quả cho nhiều loại đau từ nhẹ đến vừa, bao gồm đau đầu, đau cơ, đau khớp, đau do viêm khớp.
- Hiệu quả: Giảm đau nhanh chóng trong thời gian ngắn.
- Cách dùng: Dùng theo đường uống.
- Tác dụng phụ: Phổ biến: Dị ứng (phát ban, ngứa, sưng mặt, khó thở). Ít gặp: Buồn nôn, phân đen, đau dạ dày, nước tiểu sẫm màu, tổn thương gan, chán ăn, vàng da, vàng mắt.
- Lưu ý khi sử dụng: Chống chỉ định với người say rượu; người có bệnh tim mạch, thận, phổi, gan; người mẫn cảm với các thành phần của thuốc. Không hiệu quả trong trường hợp bị viêm sưng khớp cơ. Cần thận trọng khi sử dụng cho người đang mang thai hoặc cho con bú, trẻ em dưới 3 tháng tuổi. Tuân thủ hướng dẫn sử dụng của bác sĩ/dược sĩ. Thông báo cho bác sĩ/dược sĩ về các loại thuốc đang sử dụng để tránh tương tác thuốc.

Thuốc Giảm Đau Kháng Viêm Không Steroid (NSAID)
NSAID là nhóm thuốc được sử dụng rộng rãi trong điều trị đau vai gáy do khả năng kết hợp giảm đau và kháng viêm, đặc biệt hiệu quả khi tình trạng đau kèm theo viêm. Nhóm này được chia thành hai loại chính, giúp bác sĩ lựa chọn dựa trên tình trạng sức khỏe cụ thể của bệnh nhân để tối ưu hóa lợi ích và giảm thiểu rủi ro.
- Tác dụng: Thuốc có tác dụng giảm đau, kháng viêm.
- Hiệu quả: So với Paracetamol, NSAID có tác dụng giảm đau mạnh hơn.
- Ứng dụng: Dùng trong điều trị các bệnh như đau vai gáy, viêm khớp dạng thấp, viêm khớp phản ứng, thoái hóa khớp, thoái hóa cột sống, viêm khớp vai, hội chứng đường hầm cổ tay, viêm lồi cầu xương cánh tay.
- Cách sử dụng: Uống, bôi hoặc tiêm.
Nhóm NSAID Không Chọn Lọc
Nhóm này ức chế cả hai enzyme COX-1 và COX-2, mang lại hiệu quả kháng viêm mạnh nhưng cần theo dõi chặt chẽ để tránh tác dụng phụ trên hệ tiêu hóa.
- Cơ chế: Các loại thuốc này giúp ức chế cả enzyme COX-1 và COX-2 một cách hiệu quả.
- Hoạt chất: Ibuprofen, Aspirin, Naproxen.
- Tác dụng phụ: Một số tác dụng phụ cho hệ tiêu hoá có thể kể đến như viêm loét dạ dày-tá tràng, xuất huyết tiêu hóa.
- Lưu ý khi sử dụng: Những người từng bị viêm loét dạ dày tá tràng, người đang dùng đồng thời loại thuốc chống đông máu và Corticosteroid.
Nhóm NSAID Chọn Lọc Trên COX-2
Nhóm này tập trung ức chế enzyme COX-2, giúp giảm viêm mà ít ảnh hưởng đến dạ dày hơn, phù hợp cho bệnh nhân có nguy cơ cao về vấn đề tiêu hóa.
- Cơ chế: Ức chế chọn lọc enzyme COX-2, giảm viêm hiệu quả, hạn chế tác động tiêu cực lên dạ dày.
- Hoạt chất: Celecoxib, Meloxicam.
- Tác dụng phụ: Gây tác dụng phụ trên tim mạch.
- Lưu ý khi sử dụng: Không dùng cho người bệnh thận, xơ gan, suy tim hoặc đang sử dụng thuốc lợi tiểu. Tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi dùng cho trẻ em, phụ nữ mang thai hoặc cho con bú.
Thuốc Giảm Đau Nhóm Opioid
Đối với đau vai gáy nghiêm trọng không đáp ứng với các thuốc thông thường, nhóm Opioid được xem là lựa chọn mạnh mẽ nhưng chỉ sử dụng dưới sự giám sát y tế chặt chẽ do tiềm ẩn rủi ro cao. Loại thuốc này giúp kiểm soát cơn đau cấp tính, mang lại sự giảm đau sâu nhưng cần tuân thủ nghiêm ngặt để tránh nghiện và tác dụng phụ.
- Chỉ sử dụng như biện pháp cuối cùng: Do tiềm ẩn nhiều nguy cơ và tác dụng phụ nguy hiểm, nhóm thuốc Opioid chỉ được sử dụng khi các loại thuốc giảm đau khác không mang lại hiệu quả.
- Nguy cơ tác dụng phụ: Thuốc có thể gây ra nhiều tác dụng phụ nguy hiểm trên hệ tiêu hóa, hệ thần kinh, đồng thời tiềm ẩn nguy cơ nghiện cao. Do đó, cần theo dõi sát sao tình trạng sức khỏe trong quá trình sử dụng nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào hãy báo cáo ngay cho bác sĩ.
- Không sử dụng chung với rượu bia hoặc các chất kích thích khác: Khi dùng chung thuốc Opioid với rượu, bia hoặc các chất kích thích khác có thể làm tăng nguy cơ các tác dụng phụ nguy hiểm và gây quá liều.
Thuốc Kháng Viêm Corticosteroid
Corticosteroid là thuốc chống viêm mạnh, thường được chỉ định cho đau vai gáy do viêm nặng hoặc các bệnh lý tự miễn liên quan. Thuốc mang lại hiệu quả nhanh chóng trong việc giảm sưng và đau, nhưng cần sử dụng ngắn hạn để tránh tác dụng phụ dài hạn.
- Cơ chế: Chống viêm, ức chế miễn dịch, co mạch.
- Hoạt chất: Methylprednisolone, Triamcinolone acetonide, Prednisolone.
- Tác dụng: Corticosteroid là một thuốc chống viêm mạnh, giúp ức chế sản sinh prostaglandin – chất trung gian gây viêm. Nhờ vậy, thuốc giúp giảm sưng, đỏ, rát, đau do viêm hiệu quả. Corticosteroid có khả năng ức chế hệ miễn dịch, giúp điều trị các bệnh tự miễn, nơi hệ miễn dịch tấn công các tế bào khỏe mạnh của cơ thể.
- Hiệu quả: Corticosteroid có tác dụng giảm đau nhanh chóng, hiệu quả cho nhiều loại đau do viêm. Đồng thời giúp giảm sưng, viêm, giúp cải thiện các triệu chứng của nhiều bệnh lý, đặc biệt là các bệnh liên quan đến khớp. Corticosteroid có thể được sử dụng để điều trị hiệu quả nhiều bệnh lý như viêm khớp dạng thấp, thoái hóa khớp, viêm khớp thiếu niên tự phát, viêm cột sống dính khớp, bệnh gút, viêm khớp vẩy nến, viêm khớp phản ứng, tràn dịch khớp gối không do nhiễm khuẩn, đau ở vai gáy, kén bao hoạt dịch, viêm gân, viêm bao gân, viêm điểm bám gân, viêm quanh khớp vai.
- Cách sử dụng: Corticosteroid có thể được sử dụng theo nhiều đường khác nhau tùy thuộc vào tình trạng bệnh và mức độ nghiêm trọng.
- Đường uống: Dạng viên nén, viên nang hoặc siro. Đây là cách sử dụng phổ biến nhất của Corticosteroid.
- Tiêm nội khớp: Dùng để đưa thuốc trực tiếp vào khớp bị viêm. Phương pháp này thường được sử dụng cho các trường hợp viêm khớp nặng hoặc không đáp ứng với thuốc uống.
- Truyền tĩnh mạch: Dùng trong trường hợp cần thiết phải đưa thuốc vào cơ thể nhanh chóng, ví dụ như trong các trường hợp viêm nặng hoặc sốc phản vệ.
- Tác dụng phụ ngắn hạn: Thèm ăn, tăng cân, suy nhược, khó ngủ, mờ mắt, thay đổi tâm trạng, dễ bầm tím, mặt sưng, phù nề, nổi mụn, lông mọc nhiều, rậm rạp, khả năng miễn dịch yếu, loãng xương, kích thích dạ dày.
- Tác dụng phụ dài hạn: Rối loạn giấc ngủ, huyết áp cao, đường huyết cao, cholesterol cao, loãng xương, mụn, mỏng da, viêm loét dạ dày, nguy cơ nhiễm trùng cao, đục thủy tinh thể hoặc tăng nhãn áp.
- Lưu ý khi sử dụng: Người có tiền sử dị ứng với thuốc, người bị rối loạn đông máu, bị tổn thương nhiễm khuẩn tai hoặc gần vị trí tiêm không được khuyến cáo sử dụng lâu dài. Cần thông báo cho bác sĩ về tất cả các loại thuốc đang sử dụng, bao gồm thuốc kê đơn, thuốc không kê đơn, thực phẩm chức năng và thảo dược để tránh tương tác thuốc nguy hiểm. Phụ nữ mang thai hoặc cho con bú cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng Corticosteroid. Cần thận trọng khi sử dụng Corticosteroid khi lái xe hoặc vận hành máy móc vì thuốc có thể gây buồn ngủ, chóng mặt.
Thuốc giãn cơ trị đau vai gáy
Thuốc giãn cơ được sử dụng để giải quyết tình trạng co thắt cơ gây đau vai gáy, giúp thư giãn cơ bắp và giảm cảm giác khó chịu. Loại thuốc này thường kết hợp với các thuốc giảm đau khác để tăng hiệu quả tổng thể.
- Cơ chế: Thuốc giãn cơ hoạt động bằng cách tác động lên hệ thần kinh trung ương, cụ thể là tủy sống, làm gián đoạn các tín hiệu truyền cảm giác đau lên não. Nhờ vậy, thuốc giúp giảm đau, thư giãn cơ và cải thiện các triệu chứng co thắt cơ.
- Hoạt chất: Metaxalone, Cyclobenzaprine và Methocarbamol.
- Tác dụng: Khắc phục các triệu chứng co thắt cơ, chuột rút. Từ đó giảm đau do căng cơ, cải thiện các biểu hiện khó chịu, làm dịu đau cơ.
- Cách sử dụng: Dùng qua đường uống.
- Tác dụng phụ: Thuốc có thể gây ra căng thẳng, đau đầu, buồn ngủ, chóng mặt, huyết áp hạ khi đang đứng, nước tiểu chuyển màu sang cam, tím hoặc đỏ.
- Lưu ý: Tránh lạm dụng thuốc giãn cơ vì có thể gây nghiện. Người cao tuổi, mắc bệnh gan, não bộ, tâm thần cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng. Một số loại thuốc giãn cơ có thể gây suy nhược hệ thần kinh trung ương, mất tập trung, thiếu tỉnh táo. Do đó, cần thận trọng khi sử dụng và tránh thực hiện các hoạt động như lái xe, vận hành máy móc, leo núi khi đang dùng thuốc.
Các Loại Thuốc Khác
Bên cạnh các nhóm chính, một số loại thuốc bổ trợ khác có thể được chỉ định để hỗ trợ điều trị đau vai gáy, đặc biệt khi liên quan đến thần kinh hoặc thiếu hụt dinh dưỡng. Những lựa chọn này giúp đa dạng hóa phương pháp, phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
- Thuốc giảm đau thần kinh (chống co giật): Pregabalin và Gabapentin là hai loại thuốc được sử dụng phổ biến để điều trị các cơn đau do tổn thương thần kinh, bao gồm cả đau ở vai gáy. Cần khoảng 3-4 tuần để thuốc bắt đầu có tác dụng. Pregabalin và Gabapentin có thể gây ra một số tác dụng phụ như chóng mặt, buồn ngủ, mệt mỏi, tăng cân. Ngoài ra có thể gây ra một số tác dụng phụ nghiêm trọng hơn, chẳng hạn như suy hô hấp. Cần báo ngay cho bác sĩ nếu gặp bất kỳ tác dụng phụ nào nghiêm trọng.
- Thuốc chống trầm cảm ba vòng (TCV3): Là nhóm thuốc được sử dụng phổ biến để điều trị các rối loạn tâm trạng như trầm cảm. Tuy nhiên, nghiên cứu cho thấy TCV3 còn có khả năng giảm đáng kể triệu chứng đau ở vai gáy. Chúng tác động lên hệ thần kinh trung ương, làm tăng lượng serotonin và norepinephrine – hai chất dẫn truyền thần kinh đóng vai trò quan trọng trong việc điều chỉnh tâm trạng và cảm giác đau. Nhờ vậy, thuốc có thể giúp giảm đau, cải thiện tâm trạng và nâng cao chất lượng cuộc sống cho bệnh nhân khi đau phần vai gáy. TCV3 có thể gây ra một số tác dụng phụ như khô miệng, táo bón, buồn ngủ, chóng mặt. Nếu gặp bất kì tác dụng phụ nào vui lòng báo ngay cho bác sĩ.
- Vitamin: Vitamin B1 (Thiamine), Vitamin B6 (Pyridoxine) và Vitamin B12 (Cobalamin) đóng vai trò quan trọng trong việc hỗ trợ chuyển hóa tế bào thần kinh, giúp cải thiện chức năng thần kinh và giảm cảm giác đau. Bổ sung vitamin nhóm B có thể giúp hỗ trợ điều trị và giảm triệu chứng đau vai gáy.
- Thuốc bôi ngoài da và cao dán: Bên cạnh các dạng thuốc uống, thuốc tiêm, bệnh nhân đau vai gáy có thể sử dụng thêm các loại thuốc bôi ngoài da và cao dán để giảm đau tại chỗ hiệu quả. Các loại thuốc này thường chứa các thành phần sau: Trolamine salicylate, Lidocaine, Capsaicin, Methyl salicylate.
Việc lựa chọn top thuốc điều trị đau vai gáy cần dựa trên chẩn đoán chính xác từ bác sĩ. Tại Dược Bình Đông, các sản phẩm Đông y như [tên sản phẩm nếu có, ví dụ: Hoạt Huyết Khu Phong] được phát triển dựa trên kinh nghiệm truyền thống, có thể hỗ trợ kết hợp với Tây y để tăng hiệu quả, dưới sự tư vấn của chuyên gia như Ông Nguyễn Thành Danh. Hãy ưu tiên sức khỏe và tuân thủ chỉ định để đạt kết quả tốt nhất.
Thông tin của Lương y Nguyễn Thị Thành Danh
Tác giả: Lương y Nguyễn Thị Thành Danh là một chuyên gia y học cổ truyền, đặc biệt trong lĩnh vực sức khỏe phụ nữ và phụ khoa, với hơn 30 năm kinh nghiệm. Bà hiện là cố vấn cho Dược Bình Đông. Bà có chuyên môn về các vấn đề kinh nguyệt và các vấn đề phụ khoa khác.
Nguồn: Dược Bình Đông – Kiến thức sức khỏe từ Đông y
(*) Bản quyền bài viết thuộc về Dược Bình Đông. Khi chia sẻ, cần trích dẫn nguồn đầy đủ: “Tác giả: Lương y Nguyễn Thị Thành Danh – Nguồn: Dược Bình Đông – Kiến thức sức khỏe từ Đông y”. Các bài viết trích nguồn không đầy đủ, ví dụ: “Theo Dược Bình Đông” hoặc tương tự, đều không được chấp nhận và phải gỡ bỏ.
Nguồn Tham khảo: Vinmec, Nhà thuốc Long Châu, Tâm Anh Hospital, Phòng khám ACC

